Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 26/03/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 173.662 | 0,7 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 54.072 | 0,8 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 16.129 | -12,6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 7.308 | -13,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 2.856 | 3,0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 707 | -61,7 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 108 | -70,2 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
21/03/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2015, theo khối lượng
22/03/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng
23/03/2018