Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 10/01/2019

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T9/2016 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 442.524 -48.0
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 212.220 -98.6
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 70.935 -70.4
160554 Mực nang, mực ống chế biến 69.816 25.5
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 68.787 33.6
160555 Bạch tuộc chế biến 20.760 27.9
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 6 -100.0

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị

28/12/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị

08/01/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo giá trị

09/01/2019