Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 10/10/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 22.557 | -4.4 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 14.363 | 9.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 3.904 | -29.4 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.589 | -0.6 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 583 | -24.2 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 119 | -77.1 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
10/10/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
10/10/2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
10/10/2020