Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 21/08/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 288.216 | -48.0 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 149.305 | -98.5 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 42.923 | 30.7 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 42.769 | 40.6 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 40.053 | -65.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 13.165 | 33.7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
15/08/2018
16/08/2018
17/08/2018