Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 02/04/2018

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T10/2015 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 129.620 -1,5
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 61.457 -13,9
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 40.191 6,0
160554 Mực nang, mực ống chế biến 18.307 7,9
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 8.711 -8,0
160555 Bạch tuộc chế biến 948 362,4
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 6 -88,6

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo khối lượng

27/03/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo khối lượng

28/03/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng

30/03/2018