Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 02/04/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 498.673 | -0,6 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 289.669 | -18,3 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 75.758 | 6,9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 65.633 | 20,6 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 60.128 | 28,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 7.457 | 192,1 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 28 | -82,1 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
27/03/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo giá trị
28/03/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
30/03/2018