Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, 2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/05/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 638.045 | -54.3 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 310.845 | -99.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 104.945 | -75.2 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 98.506 | 7.1 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 94.359 | 26.3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 29.384 | 28.9 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 6 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, 2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, 2017, theo giá trị
17/05/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2016, theo giá trị
21/05/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2017, theo giá trị
22/05/2019