Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2015, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 21/07/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 49.358 | 13,0 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 35.878 | 13,9 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 7.105 | 11,4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 4.414 | 15,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.211 | 16,4 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 449 | -7,3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 301 | -66,1 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo giá trị
18/07/2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2015, theo giá trị
19/07/2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2016, theo giá trị
20/07/2017