Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 30/07/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 3.379 | -31.7 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.620 | -24.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 569 | -71.6 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 143 | -11.8 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 46 | -44.2 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 2 | 162.0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo khối lượng
21/07/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng
30/07/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2018, theo khối lượng
30/07/2020