Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 23/03/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 2.113 | -30.5 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 1.599 | -20.6 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 368 | -76.3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 110 | -13.1 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 34 | -63.6 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 2 | 162.0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng
11/01/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
18/03/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng
20/03/2020