Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 10/05/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 174.536 | 2,9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 137.027 | 1,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 33.075 | 14,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.587 | 49,2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 839 | -25,8 |
030627 | Tôm khác tươi | 713 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
04/05/2018
07/05/2018
08/05/2018