Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/02/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
TG | 4.565.433 | 2,9 |
Ấn Độ | 1.187.157 | 12,1 |
Indonesia | 922.918 | -0,5 |
Thái Lan | 637.653 | 7,2 |
Việt Nam | 544.179 | 6,0 |
Ecuador | 494.584 | -8,1 |
Mexico | 214.413 | -4,6 |
Trung Quốc | 182.286 | 22,3 |
Peru | 70.142 | -3,6 |
Malaysia | 1.383 | -98,1 |
Guyana | 45.744 | 19,0 |
Argentina | 53.350 | 49,3 |
Bangladesh | 43.591 | 54,5 |
Guatemala | 21.962 | -24,0 |
Panama | 25.998 | -5,1 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo giá trị
07/02/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
08/02/2018
09/02/2018