Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 13/01/2017

Theo khối lượng (tấn)
Nguồn cung T1-T3/2015 % tăng, giảm
TG 466.143 1,0
Trung Quốc 97.259 1,6
Chile 46.461 23,8
Thái Lan 33.615 -1,3
Mỹ 40.185 -3,3
Na Uy 47.917 -11,9
Indonesia 19.89 -0,6
Nga 17.811 20,5
Taipei, Chinese 18.174 9,0
Việt Nam 19.395 8,6
Hàn Quốc 16.598 -10,7
Morocco 6.03 8,8
Croatia 1.287 -6,2
Ấn Độ 15.759 7,8
Mexico 3.84 -29,6
Thổ Nhĩ Kỳ 1.255 -11,1
Canada 5.412 6,6
Mauritania 4.937 -49,6
Philippines 3.705 57,0
Argentina 4.807 26,9
Malta 3.348 14,3
New Zealand 4.289 12,8
Seychelles 1.926 32,0

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng

Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng

09/01/2017
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng

10/01/2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng

12/01/2017