Chăn nuôi cá tra - Chất lượng nước và an toàn sinh học
Duy trì chất lượng nước tốt và các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt có thể giúp các trang trại cá tra duy trì năng suất và lợi nhuận.
Các nhà sản xuất cá tra đã lưu ý mối quan hệ giữa chất lượng nước và dịch bệnh. Ảnh: Sylvann Borei
Khi sản lượng nuôi trồng thủy sản tăng lên thì có một lĩnh vực cần được chú ý đến đó chính là dịch bệnh. Dịch bệnh có thể bùng phát tùy thuộc vào sức khỏe của cá, điều kiện môi trường và sự hiện diện của các mầm bệnh, vì vậy điều quan trọng là những người nuôi cá phải biết những biện pháp thực hành nào làm tăng hoặc giảm nguy cơ gây dịch bệnh.
An toàn sinh học đề cập đến các biện pháp ngăn ngừa, kiểm soát và tiêu diệt bất kỳ căn bệnh truyền nhiễm nào. Ví dụ như làm sạch và khử trùng các cơ sở sản xuất và duy trì chất lượng nước tốt.
Sự suy giảm chất lượng nước do các yếu tố như tỷ lệ cho ăn cao và chất thải của cá là yếu tố hạn chế chính đối với sản lượng nuôi trồng thủy sản. Cá phụ thuộc vào vùng nước để kiếm ăn, hô hấp, bài tiết chất thải, tăng trưởng và sinh sản, vì vậy việc am hiểu các chất lượng vật lý và hóa học của nước là điều rất quan trọng.
Không cần phải nói rằng chất lượng nước cũng quan trọng không kém đối với hoạt động chăn nuôi cá tra và chất lượng nước phải được giám sát chặt chẽ để đảm bảo tốc độ tăng trưởng, ngăn ngừa dịch bệnh và tỷ lệ sống sót.
Nhu cầu nguồn nước của cá tra
Cá tra có thể hấp thụ khí oxy trực tiếp từ bầu khí quyển nhờ vào một bong bong cá đã được thay đổi và điều này làm giảm đáng kể nhu cầu sục khí trong ao.
Theo dõi các thông số chất lượng nước như nồng độ oxy hòa tan và độ pH là điều rất quan trọng khi chăn nuôi cá tra
Ngay cả trong những ao cá tra thả nuôi nhiều mà không có máy sục khí thì nồng độ oxy hòa tan cũng không giảm đến mức tới hạn, có thể nhờ vào khả năng sử dụng oxy trong khí quyển của cá tra để đáp ứng các nhu cầu sinh lý và trao đổi chất cũng như nhu cầu tiêu thụ các sinh vật sống trong đất ao và các chất hữu cơ khác của chúng.
Sự hiện diện của cá tra trong ao có thể được coi là có khả năng cải thiện chất lượng đất và nước và sức chứa do khả năng sử dụng khí oxy trong khí quyển của cá. Là loài sinh vật không phụ thuộc vào không khí, cá tra có thể chịu được hàm lượng oxy hòa tan thấp từ 0.05 - 0.10mg/ lít.
Những nhu cầu về nguồn nước của cá tra:
Nhiệt độ nên được giữ trong khoảng từ 22-30°C,
Độ pH từ 6.5 đến 9.5.
Độ đục cần khoảng 10-15 (FTU)
Nồng độ oxy hòa tan trong khoảng từ 2.5 - 7.5 mg/l.
Tổng độ kiềm nên từ 15 đến 25.7 mg/l
Tổng hàm lượng nitơ amoniac ở mức 0.7 - 1 mg/l
Độ mặn <2 ppt
Tổng độ cứng từ 15.3 - 35.5 mg/l
Clorua ở mức <550 mg/l.
Cá tra không chịu được nhiệt độ nước dưới 14°C trong khoảng thời gian dài vì tốc độ tăng trưởng bị giảm sút và khả năng kháng bệnh trở nên kém hơn.
Làm thế nào để duy trì chất lượng nước
Nước là nơi chứa hàng nghìn ion, nguyên tố và hợp chất, nhiều chất trong số đó cần thiết đối với sức khỏe khỏe mạnh và hiệu suất cao của cá tra.
ASC khuyến nghị nông dân theo dõi loại và số lượng thức ăn mà họ sử dụng như một phần của quá trình kiểm tra chất lượng nước
Các thông số chất lượng nước phải được kiểm tra bao gồm nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, độ pH, hàm lượng nitrit, độ mặn, độ kiềm, độ cứng và hàm lượng amoniac. Các yếu tố khác mà có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nước bao gồm ánh sáng và chất rắn lơ lửng (cát, bùn hoặc san hô).
Đá vôi nông nghiệp giúp duy trì độ kiềm và độ cứng và kiểm soát độ đục, trong khi đó các nguồn cacbonat hoặc bicacbonat hòa tan có thể được sử dụng để duy trì độ pH ở mức cần thiết. Bộ lọc có thể giữ lại bất kỳ chất rắn không cần thiết nào sau khi nước chảy qua.
Để theo dõi hàm lượng nitơ và phốt pho, Thực hành quản lý chăn nuôi cá tra/ cá basa tốt nhất của Hội đồng quản lý nuôi trồng thủy sản (ASC) khuyến nghị những người chăn nuôi nên ghi chép lại loại và số lượng thức ăn được sử dụng, lưu giữ mẫu thức ăn và thường xuyên gửi chúng đến phòng thí nghiệm để phân tích.
Các biện pháp thực hành của ASC cũng chỉ ra rằng tốc độ quang hợp và hô hấp trong một vùng nước nhất định có thể làm cho nồng độ ôxy dao động và cách tốt nhất để quan sát sự biến động này là so sánh nồng độ ôxy hòa tan vào lúc sáng sớm và chiều muộn (do quá trình hô hấp của động thực vật khiến cho nồng độ oxy hòa tan có xu hướng thấp vào lúc sáng sớm và cao vào lúc chiều muộn sau khi hoạt động quang hợp giải phóng ôxy trong nước xảy ra vào ban ngày).
Một chỉ số tốt về hoạt động sinh học trong nước là thay đổi tỷ lệ ôxy hòa tan (giá trị phần trăm thay đổi thấp hơn có nghĩa là chất lượng nước cao).
Thực tiễn cũng cho thấy rằng nồng độ oxy hòa tan được đo hai lần trong ngày (một lần trước khi mặt trời mọc và hai tiếng trước khi mặt trời lặn) để có khái niệm về mức tối đa và tối thiểu, trong khi đó máy đo nồng độ ôxy cầm tay có thể được sử dụng để đo độ mặn và nhiệt độ cũng như nồng độ ôxy hòa tan.
Sự hiểu biết chính xác và đáng tin cậy về các chỉ số chất lượng nước là chìa khóa để chăn nuôi cá tra thành công và bền vững bằng các biện pháp thực hành thân thiện với môi trường.
Các lĩnh vực như nhiệt độ nước cần được điều chỉnh cẩn thận, thiết bị chuyên dụng (lưới, bàn chải) phải được khử trùng và theo dõi sức khỏe của cá tra thường xuyên.
An toàn sinh học có thể được áp dụng thông qua nhiều chiến lược quản lý khác nhau và bằng cách tuân theo các chính sách và hướng dẫn đã được quốc tế chấp thuận. Nhằm chú ý đến tính bền vững của nghề chăn nuôi cá tra, cần phải nghiên cứu thêm về các giải pháp khác nhau đã được đề xuất và chi phí chính xác của chúng.
Có thể bạn quan tâm
Trong Phần Một của seri bốn phần này, tờ The Fish Site sẽ khám phá những chi tiết và đặc điểm của nghề chăn nuôi cá tra.
Duy trì sức khỏe cá và ngăn ngừa dịch bệnh là điều rất quan trọng khi chăn nuôi cá tra.
Mặc dù cá tra có thể phát triển mạnh mẽ trong nhiều điều kiện chăn nuôi khác nhau nhưng dinh dưỡng của chúng là vấn đề rất quan trọng để chăn nuôi thành công.