Top 20 thị trường nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1–T8/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 28/08/2014
Nguồn cung cấp | Theo khối lượng (tấn) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 114.458 | 916.136 | -4,3 |
Mỹ | 19.082 | 137.171 | -4,2 |
Nhật Bản | 13.321 | 114.459 | -14,3 |
Australia | 5.281 | 40.886 | 37,5 |
Canada | 4.123 | 30.769 | -6,1 |
Italy | 2.458 | 23.863 | 7,8 |
Anh | 1.970 | 17.363 | 5,5 |
Hàn Quốc | 1.836 | 17.953 | 43,6 |
Libya | 306 | 25.387 | 15,3 |
Ai Cập | 6.721 | 34.433 | 85,0 |
Trung Quốc | 7.176 | 50.426 | 3,7 |
Đức | 1.544 | 10.265 | 5,1 |
Saudi Arabia | 1.902 | 22.441 | 12,7 |
Việt Nam | 2.383 | 17.402 | 25,1 |
Hong Kong | 1.160 | 11.282 | -15,2 |
Nam Phi | 3.325 | 24.666 | -29,1 |
Pháp | 606 | 8.177 | 16,1 |
UAE | 1.844 | 12.942 | -1,1 |
Malaysia | 7.336 | 63.690 | -5,7 |
Nga | 1.312 | 10.038 | 28,9 |
Đài Loan | 2.458 | 23.863 | 7,8 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Thái Lan, T1- T8/2014 theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Thái Lan, T1- T8/2014 theo khối lượng
27/08/2014
Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1–8/2014 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1 – 8/2014 theo khối lượng
28/08/2014
Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1–8/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Thái Lan, T1 – 8/2014 theo giá trị
28/08/2014