Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Pháp, tháng T1/2014 theo giá trị

Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Pháp, tháng T1/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 16/05/2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Nguồn cung T1/2014 % tăng, giảm
TG 149.930 -14,3
Ecuador 43.637 -22,1
Ấn Độ 29.517 -19,2
Bỉ 13.051 -12,0
Hà Lan 12.134 -15,3
Việt Nam 8.594 17,1
Madagascar 7.551 -26,6
Đức 3.212 37,5
Tây Ban Nha 4.032 5,2
Bangladesh 4.338 -10,4
Nicaragua 1.312 113,9
Peru 400 490,3
Venezuela 4.080 -47,5
Đan Mạch 2.842 -34,7
Thái Lan 2.019 -17,9
Cuba 0 -
Colombia 964 12,6
Indonesia 961 11,0
Argentina 834 17,7
Nigeria 1.342 -27,9
Tanzania 391 95,9

Có thể bạn quan tâm

Top 10 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, tháng T1/2015 theo khối lượng Top 10 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, tháng T1/2015 theo khối lượng

Top 10 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, tháng T1/2015 theo khối lượng

11/05/2016
Top 10 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, tháng T1/2014 theo giá trị Top 10 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, tháng T1/2014 theo giá trị

Top 10 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, tháng T1/2014 theo giá trị

12/05/2016
Top 10 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, tháng T1/2015 theo giá trị Top 10 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, tháng T1/2015 theo giá trị

Top 10 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, tháng T1/2015 theo giá trị

12/05/2016