Top 10 nguồn cung thủy sản cho thị trường Australia T1- 2/2015 theo khối lượng

Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 21/04/2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Việt Nam | 5.101 | -9 |
New Zealand | 4.349 | -14 |
Đài Loan, Trung Quốc | 1.393 | 13 |
Nam Phi | 760 | -10 |
Canada | 527 | 33 |
Na Uy | 658 | 6 |
Namibia | 308 | 73 |
Đan Mạch | 485 | 46 |
Argentina | 281 | -7 |
Myanmar | 266 | -18 |
Có thể bạn quan tâm

Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị
20/04/2016

Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
20/04/2016

Top 10 nguồn cung thủy sản cho thị trường Australia T1- 2/2014 theo khối lượng
21/04/2016