Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T8/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/01/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 1.198.582 | 21,3 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 447.271 | -5,9 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 556.413 | 56,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 103.502 | 20,7 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 73.751 | 33,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 16.215 | 8,9 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1.430 | -27,4 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2015, theo giá trị
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2015, theo giá trị
18/01/2018
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2016, theo giá trị
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2016, theo giá trị
19/01/2018
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T8/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T8/2015, theo giá trị
22/01/2018