Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1/2017 theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 03/10/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 867 | 16.1 | |
030617 | Tôm khác không đông lạnh | 626 | 38.1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 231 | -55.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 8 | 386,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 3 | -54.1 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | - | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2018, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1/2018, theo khối lượng
30/08/2019
Nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1/2017 theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1/2017 theo khối lượng
01/10/2019
Nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1/2018, theo khối lượng
02/10/2019