Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 01/06/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tôm | 33.143 | 2.6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 27.725 | 7.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 3.241 | -39.1 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.619 | -1.7 |
030626 | Tôm nước lạnh khôngđông lạnh | 558 | 22.9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 0 | - |
030627 | Tôm khác tươ | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng
16/05/2020
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
01/06/2020
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2018, theo khối lượng
01/06/2020