Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 26/07/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tôm | 33.076 | 0,3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 27.665 | 1,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 3.237 | 64,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.619 | 0,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 555 | -43,1 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
25/07/2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
25/07/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016 theo khối lượng
26/07/2017