Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 14/06/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 269.005 | -1,4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 213.118 | 7,5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 19.401 | -28,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 17.235 | -1,2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 6.959 | -23,9 |
030627 | Tôm khác tươi | 2.471 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
08/06/2018
11/06/2018
13/06/2018