Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 24/04/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
TÔM | 460.912 | 2,89 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 295.818 | 7,03 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 130.464 | -3,57 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 31.608 | -7,61 |
30627 | Tôm khác tươi | 2.986 | 47,89 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 36 | -16,28 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo giá trị
17/04/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị
18/04/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị
21/04/2017