Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 15/11/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 53.517 | -3.7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 31.509 | 16.0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 10.171 | 31.7 |
030627 | Tôm khác tươi | 10.923 | -96.6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 562 | 87.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 348 | -46.1 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 3 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2017, theo khối lượng
09/11/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
13/11/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
14/11/2018