Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/11/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 6.617 | 29.5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 4.844 | 37.6 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.589 | 26.2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 164 | 187.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 19 | 69.0 |
030627 | Tôm khác tươi | 370 | -96.6 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1/2017, theo khối lượng
20/11/2019
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng
20/11/2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2017, theo khối lượng
21/11/2019