Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, 2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/05/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 532.290 | 14.0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 357.355 | 21.7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 124.817 | 28.8 |
030627 | Tôm khác tươi | 42.510 | -99.1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.105 | 101.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 3.350 | -16.4 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 153 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị
10/05/2019
14/05/2019
15/05/2019