Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1/2017 theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 17/10/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 5.457 | 28.6 | |
030617 | Tôm khác không đông lạnh | 3.543 | 36.4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 1.165 | 16.4 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 639 | 14.9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 110 | -10.9 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | - | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhập khẩu của Thái Lan, T1/2018, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhập khẩu của Thái Lan, T1/2018, theo khối lượng
12/10/2019
15/10/2019
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1/2018, theo khối lượng
16/10/2019