Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 09/08/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 13.428 | -6.6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 8.375 | -47.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 2.359 | 104.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.590 | 21.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 69 | 196.9 |
030627 | Tôm khác tươi | 35 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
03/08/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2016, theo khối lượng
07/08/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo khối lượng
08/08/2018