Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng

Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 21/07/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 10.115 | 25.6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 3.613 | 56.5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 4.001 | -3.4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.299 | 30.3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 202 | -9.2 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2018, theo khối lượng
17/07/2020

Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng
21/07/2020

Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2018, theo khối lượng
21/07/2020