Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/08/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 3.512 | 35.6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 1.823 | 33.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.040 | 85.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 628 | 35.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 21 | -89.3 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2017, theo khối lượng
20/08/2019
Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1/2018, theo khối lượng
21/08/2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1/2017, theo khối lượng
22/08/2019