Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia T1- 2/2015 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 12/04/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 57.996 | -26,9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 39.188 | -23,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 10.992 | -25,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 7.421 | -42,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 381 | 112,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7 | -94,0 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 7 | 40,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ, tháng T1/2015 theo khối lượng
11/04/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia T1- 2/2015 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia T1- 2/2015 theo khối lượng
12/04/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia T1- 2/2014 theo giá trị
12/04/2016