Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 14/02/2017

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2016 % tăng, giảm
Tổng TS 5.237.867 2,0
304 Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh 1.261.898 -0,3
303 Cá nguyên con đông lạnh 1.199.732 -0,1
306 Giáp xác 741.707 12,4
1604 Cá chế biến 601.029 -0,6
307 Nhuyễn thể 420.187 -13,2
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 487.376 -4,9
302 Cá tươi nguyên con 208.531 22,4
301 Cá sống 197.572 70,5
308 Thủy sinh khác 66.916 0,5
305 Cá hun khói, cá nướng 52.919 -4,2

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo giá trị

07/02/2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị

08/02/2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị

13/02/2017