Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 26/08/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 424.311 | 10,5 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 220.927 | 15,5 |
0307 | Nhuyễn thể | 74.488 | 2,3 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 50.114 | 2,3 |
0306 | Giáp xác | 33.035 | 15,4 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 20.161 | 13,9 |
0301 | Cá sống | 8.386 | 2,1 |
1604 | Cá chế biến | 6.515 | 7,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 6.328 | 34,3 |
0305 | Cá hun khói | 2.687 | -2,7 |
0308 | Thủy sinh khác | 1.671 | -37,5 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
23/08/2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
23/08/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo khối lượng
26/08/2016