Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 20/04/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Tổng | 211.419 | 19 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 105.542 | 23 |
0307 | Nhuyễn thể | 38.395 | 22 |
0304 | Cá phile, cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 28.288 | 12 |
0306 | Giáp xác | 16.909 | 16 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 9.433 | 13 |
0301 | Cá sống | 3.628 | 6 |
0302 | Cá nguyên con tươi | 3.425 | 43 |
1604 | Cá chế biến | 3.382 | 18 |
0305 | Cá nướng/hun khói | 1.380 | 10 |
0308 | Thủy sinh khác | 1.037 | -32 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2014 theo khối lượng
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2014 theo khối lượng
18/04/2016
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2015 theo khối lượng
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2015 theo khối lượng
18/04/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
19/04/2016