Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 21/03/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 111.882 | -28.5 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 73.186 | -10.3 |
30741 | Mực nang, mực ống tươi | 29.554 | -71.0 |
30759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 8.450 | -43.4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 558 | -60.8 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 87 | 837.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 46 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo khối lượng
15/03/2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2016, theo khối lượng
19/03/2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T9/2017, theo khối lượng
20/03/2019