Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/06/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 4.506 | 13.8 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.912 | 19.2 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 1.179 | 4.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 230 | -8.3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 117 | -8.3 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 69 | 59.3 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2018, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2018, theo giá trị
01/06/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
16/06/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Pháp, T1-T4/2018, theo khối lượng
16/06/2020