Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Italy, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 10/08/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 677.504 | 13,4 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 358.275 | 20,6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 230.836 | 5,4 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 49.762 | 10,6 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 20.441 | -5,6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 10.569 | 7,7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 7.621 | 53,2 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Italy, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Italy, T1-T9/2015, theo giá trị
07/08/2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Italy, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Italy, T1-T9/2016, theo giá trị
08/08/2017
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Italy, T1-T9/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Italy, T1-T9/2015, theo giá trị
09/08/2017