Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 04/08/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 440.573 | -0,3 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 212.220 | -17,4 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 71.002 | 5,2 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 69.414 | 20,4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 68.964 | 30,6 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 18.967 | 172,6 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 6 | -62,5 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo giá trị
01/08/2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
02/08/2017
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo giá trị
03/08/2017