Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 31/07/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 328.797 | -5,1 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 166.670 | -17,6 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 50.798 | -4,5 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 47.490 | 7,4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 50.483 | 22,0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 13.355 | 148,0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 1 | -90,0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
25/07/2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo giá trị
27/07/2017
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
28/07/2017