Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 10/10/2020

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2018 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 176.235 17.7
160554 Mực nang, mực ống chế biến 79.400 32.1
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 57.076 1.7
160555 Bạch tuộc chế biến 24.090 36.8
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 14.935 9.4
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 734 -67.7
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 0 -

Có thể bạn quan tâm

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị

10/10/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị

10/10/2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị

10/10/2020