Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Tác giả: 2LUA.VN tổng hợp
Ngày đăng: 29/06/2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 16.113 | -9.9 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 8.933 | 4.4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 3.828 | -36.7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 2.472 | -5.1 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 514 | -29.0 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 367 | -85.6 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
24/06/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
29/06/2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
29/06/2020