Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 18/11/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 187.202 | -5,4 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 22.882 | -23,9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 31.592 | 18,2 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 97.905 | -13,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 5.287 | 65,6 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 29.536 | 19,3 |
30741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
14/11/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo giá trị
17/11/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
17/11/2016