Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 06/12/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 3.800 | -3.7 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.436 | 9.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 683 | 5.2 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 579 | 15.5 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 73 | -75.8 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 29 | -89.0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2017, theo khối lượng
05/12/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2018, theo khối lượng
05/12/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2017, theo khối lượng
05/12/2019