Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 22/04/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Mực – Bạch tuộc | 97.041 | 22,8 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 59.363 | 29,2 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 15.388 | 14,3 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 11.715 | 21,1 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 8.844 | -2,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.731 | 102,2 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
22/04/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo khối lượng
22/04/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị
22/04/2016