Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, 2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/05/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 160.908 | -73.0 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 68.658 | -99.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 52.349 | -97.5 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 24.005 | -3.3 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 9.796 | 10.7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 6.099 | 19.8 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 1 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, 2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, 2017, theo khối lượng
17/05/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2016, theo khối lượng
21/05/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, 2017, theo khối lượng
22/05/2019