Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hà Lan, T1/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 31/10/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 99 | -43.4 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 33 | -36.4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 56 | -55.4 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 4 | 75.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 1 | 0.0 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 5 | -60.0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1/2018, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1/2018, theo khối lượng
18/10/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1/2017, theo khối lượng
29/10/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hà Lan, T1/2018, theo khối lượng
30/10/2019