Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Đức, 2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 12/07/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 44.823 | -48.5 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 257 | -99.2 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 31.642 | 11.9 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 103 | -99.0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 7.697 | 22.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 5.124 | 30.1 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Đức, 2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Đức, 2016, theo giá trị
09/07/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Đức, 2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Đức, 2017, theo giá trị
10/07/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Đức, 2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Đức, 2016, theo giá trị
11/07/2019