Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Đức, 2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 11/07/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 15.761 | -53.7 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 881 | - |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 6.190 | -99.5 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 622 | 1.0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 415 | 26.5 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 6.004 | 1.5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.649 | -99.4 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Đức, 2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Đức, 2017, theo khối lượng
05/07/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Đức, 2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Đức, 2016, theo khối lượng
09/07/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Đức, 2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Đức, 2017, theo khối lượng
10/07/2019