Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, 2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 22/06/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 3.084 | -78.9 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 973 | -91.9 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 675 | -45.8 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 1.051 | 4.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 376 | 60.0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | -100.0 | |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 9 | 0.0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, 2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, 2016, theo khối lượng
19/06/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, 2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, 2017, theo khối lượng
20/06/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, 2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, 2016, theo khối lượng
21/06/2019