Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị

Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 30/07/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 18.800 | -26.0 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 14.445 | -19.7 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 3.161 | -60.3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 935 | -6.6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 248 | -39.5 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 11 | 172.7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị
21/07/2020

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị
30/07/2020

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị
30/07/2020